Có 2 kết quả:
军机处 jūn jī chù ㄐㄩㄣ ㄐㄧ ㄔㄨˋ • 軍機處 jūn jī chù ㄐㄩㄣ ㄐㄧ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Office of Military and Political Affairs (Qing Dynasty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Office of Military and Political Affairs (Qing Dynasty)
Bình luận 0